Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 1 Topic Cakes and other sweet things: Bài mẫu & từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Cakes and other sweet things
- 2. Bài mẫu chủ đề Cakes and other sweet things - IELTS Speaking Part 1
- 2.1. Do you like eating cakes or other sweets?
- 2.2. Did you enjoy cakes and sweets when you were a child?
- 2.3. Do you enjoy eating something sweet at the end of a meal?
- 2.4. When do you usually eat cakes?
- 2.5. Can you make cakes yourself?
- 2.6. Have you ever made a cake yourself?
- 2.7. On what occasions do people in your culture eat special cakes or other sweet food?
- 2.8. Are there any traditional cakes in your country?
- 2.9. What desserts are popular in your country?
- 3. Từ vựng Topic Cakes and other sweet things - IELTS Speaking Part 1
- 3.1. Từ vựng Topic Cakes and other sweet things
- 3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Cakes and other sweet things
- 4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về bánh ngọt có thể bao gồm: bạn có thích ăn bánh ngọt không, bạn có thích ăn bánh ngọt khi còn bé không, bạn có thể làm bánh không, những dịp nào mọi người thường ăn bánh ngọt và sở thích về các loại bánh hoặc món tráng miệng. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Cakes and other sweet things trong kỳ thi IELTS.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Cakes and other sweet things
Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài Cakes and other sweet things. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về Topic Cakes and other sweet things:
Câu hỏi về sở thích và thói quen:
-
Do you like eating cakes or other sweets? (Bạn có thích ăn bánh hoặc đồ ngọt khác không?)
-
Did you enjoy cakes and sweets when you were a child? (Bạn có thích ăn bánh khi còn nhỏ không?)
-
Do you enjoy eating something sweet at the end of a meal? (Bạn có thích ăn tráng miệng sau bữa ăn không?)
-
When do you usually eat cakes? (Bạn thường ăn bánh vào khi nào?)
Câu hỏi về khả năng:
-
Can you make cakes yourself? (Bạn có thể tự làm bánh không?)
-
Have you ever made a cake yourself? (Bạn đã từng tự làm bánh bao giờ chưa?)
Câu hỏi về văn hóa:
-
On what occasions do people in your culture eat special cakes or other sweet food? (Trong văn hóa của bạn, mọi người thường ăn bánh hoặc đồ ngọt đặc biệt vào những dịp nào?)
-
Are there any traditional cakes in your country? (Ở nước bạn có những loại bánh truyền thống nào không?)
-
What desserts are popular in your country? (Những món tráng miệng nào phổ biến ở đất nước bạn?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Cakes and other sweet things - IELTS Speaking Part 1
2.1. Do you like eating cakes or other sweets?
Do you like eating cakes or other sweets? (Bạn có thích ăn bánh ngọt hoặc đồ ngọt khác không?)
Yes, I do! I’ve had a sweet tooth since I was a kid. I especially love chocolate cakes and cream-filled pastries, they just make me feel happy and comforted. Of course, I try not to eat them too often because they’re quite high in sugar, but it’s hard to resist sometimes.
(Có chứ! Mình rất thích đồ ngọt từ nhỏ. Mình đặc biệt mê bánh socola và bánh kem nhân sữa, chúng khiến mình cảm thấy vui và dễ chịu. Dĩ nhiên, mình cũng cố gắng không ăn quá thường xuyên vì chúng có nhiều đường, nhưng đôi khi thật khó mà cưỡng lại được.)
Vocabulary ghi điểm:
-
sweet tooth: sở thích ăn đồ ngọt
-
pastries: bánh ngọt nướng
-
comforted: được an ủi, dễ chịu
-
resist: cưỡng lại, kìm chế
2.2. Did you enjoy cakes and sweets when you were a child?
Did you enjoy cakes and sweets when you were a child? (Bạn có thích bánh ngọt và đồ ngọt khi còn nhỏ không?)
Definitely! When I was a kid, I used to get super excited every time there were cakes or candies at a birthday party. My favorite was always strawberry cake, it tasted so soft and creamy. I think sweets were like a little reward for me after doing well at school or finishing my homework.
(Chắc chắn rồi! Hồi nhỏ, mình luôn cực kỳ háo hức mỗi khi có bánh hoặc kẹo trong các buổi sinh nhật. Loại mình thích nhất là bánh dâu vì nó mềm và béo ngậy. Mình coi đồ ngọt như một phần thưởng nhỏ cho bản thân sau khi học tốt hoặc làm xong bài tập.)
Vocabulary ghi điểm:
-
get excited: háo hức, phấn khích
-
creamy: béo ngậy, mịn
-
reward: phần thưởng
-
after doing well: sau khi làm tốt
2.3. Do you enjoy eating something sweet at the end of a meal?
Do you enjoy eating something sweet at the end of a meal? (Bạn có thích ăn món ngọt sau bữa ăn không?)
Yes, I really do. Having something sweet after a meal feels like the perfect way to finish it off. I don’t go for heavy desserts, but I love a small piece of chocolate or a cup of yogurt. It just balances the flavors and gives me a pleasant feeling of satisfaction.
(Có chứ, mình rất thích. Ăn một chút đồ ngọt sau bữa ăn giống như cách hoàn hảo để kết thúc bữa ăn. Mình không chọn những món tráng miệng quá nặng, mà thường chỉ ăn một miếng socola nhỏ hoặc một cốc sữa chua. Nó giúp cân bằng hương vị và mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu.)
Vocabulary ghi điểm:
-
dessert: món tráng miệng
-
balance the flavors: cân bằng hương vị
-
satisfaction: sự hài lòng
-
pleasant: dễ chịu
2.4. When do you usually eat cakes?
When do you usually eat cakes? (Bạn thường ăn bánh ngọt khi nào?)
I usually eat cakes on special occasions like birthdays or celebrations with friends. Sometimes, I also treat myself to a slice of cake when I’m stressed or need a little pick-me-up. It’s not something I eat every day, but it definitely makes those moments feel more special.
(Mình thường ăn bánh ngọt vào những dịp đặc biệt như sinh nhật hoặc các buổi tụ tập với bạn bè. Thỉnh thoảng, mình cũng tự thưởng cho mình một miếng bánh khi thấy căng thẳng hoặc cần được tiếp thêm năng lượng. Không phải món mình ăn hằng ngày, nhưng nó luôn khiến những khoảnh khắc đó trở nên đặc biệt hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
special occasions: dịp đặc biệt
-
treat myself: tự thưởng cho bản thân
-
pick-me-up: thứ giúp tinh thần phấn chấn hơn
-
stressed: căng thẳng
2.5. Can you make cakes yourself?
Can you make cakes yourself? (Bạn có thể tự làm bánh không?)
Yes, I can, but only simple ones. I’ve tried baking sponge cakes and cupcakes at home, and although they don’t always turn out perfect, I really enjoy the process. It’s relaxing and fun to see the cake rise in the oven - plus, the smell makes the whole house feel cozy.
(Có chứ, nhưng mình chỉ làm được những loại đơn giản thôi. Mình từng thử nướng bánh bông lan và bánh cupcake ở nhà, dù không phải lúc nào cũng hoàn hảo, nhưng mình rất thích quá trình làm bánh. Nó vừa thư giãn vừa vui, nhất là khi thấy bánh nở trong lò và mùi thơm lan khắp nhà thật dễ chịu.)
Vocabulary ghi điểm:
-
sponge cake: bánh bông lan
-
turn out: trở nên, cho ra kết quả
-
relaxing: thư giãn
-
cozy: ấm cúng, dễ chịu
2.6. Have you ever made a cake yourself?
Have you ever made a cake yourself? (Bạn đã bao giờ tự làm bánh chưa?)
Yes, I have! I once baked a chocolate cake for my friend’s birthday, and it was such a memorable experience. I followed an online recipe, and even though it didn’t look perfect, it actually tasted pretty good. I felt really proud because everyone enjoyed it, it made me realize baking can be both creative and rewarding.
(Có chứ! Mình từng nướng một chiếc bánh socola cho sinh nhật của bạn, và đó là một trải nghiệm rất đáng nhớ. Mình làm theo công thức trên mạng, dù bánh không đẹp lắm nhưng vị thì khá ngon. Mình thấy rất tự hào vì mọi người đều thích, điều đó khiến mình nhận ra làm bánh vừa sáng tạo vừa mang lại cảm giác thành tựu.)
Vocabulary ghi điểm:
-
recipe: công thức nấu ăn
-
memorable: đáng nhớ
-
rewarding: mang lại cảm giác thành tựu
-
proud: tự hào
2.7. On what occasions do people in your culture eat special cakes or other sweet food?
On what occasions do people in your culture eat special cakes or other sweet food? (Ở nền văn hóa của bạn, người ta thường ăn bánh đặc biệt hoặc đồ ngọt vào dịp nào?)
In my culture, people usually enjoy sweet treats during special celebrations. For example, during the Mid-Autumn Festival, we eat mooncakes, and on birthdays or weddings, cakes are always part of the celebration. At Lunar New Year, people also make sweet rice balls or candied fruits to share with family and guests, as they symbolize happiness and prosperity.
(Trong văn hóa của mình, mọi người thường thưởng thức đồ ngọt vào các dịp đặc biệt. Chẳng hạn, vào Tết Trung Thu, chúng mình ăn bánh trung thu, còn trong sinh nhật hay đám cưới thì bánh kem luôn là phần không thể thiếu. Vào dịp Tết Nguyên Đán, người ta còn làm chè trôi nước hoặc mứt Tết để chia sẻ cùng gia đình và khách đến chơi, vì chúng tượng trưng cho niềm vui và sự thịnh vượng.)
Vocabulary ghi điểm:
-
prosperity: sự thịnh vượng
-
candied fruits: mứt hoa quả
-
symbolize: tượng trưng cho
-
celebration: lễ kỷ niệm, dịp ăn mừng
2.8. Are there any traditional cakes in your country?
Are there any traditional cakes in your country? (Có bánh truyền thống nào ở đất nước bạn không?)
Yes, definitely. Vietnam has several traditional cakes, but the most famous one is mooncake, which is especially popular during the Mid-Autumn Festival. Mooncakes are beautifully decorated and often filled with sweet or savory ingredients, and they carry a lot of cultural significance.
(Có chứ. Việt Nam có nhiều loại bánh truyền thống, nhưng nổi tiếng nhất là bánh trung thu, đặc biệt phổ biến vào Tết Trung Thu. Bánh trung thu thường được trang trí đẹp mắt và nhân có thể ngọt hoặc mặn, đồng thời mang nhiều ý nghĩa văn hóa.)
Vocabulary ghi điểm:
-
traditional: truyền thống
-
famous: nổi tiếng
-
ingredients: nguyên liệu
-
cultural significance: ý nghĩa văn hóa
2.9. What desserts are popular in your country?
What desserts are popular in your country? (Món tráng miệng nào phổ biến ở đất nước bạn?)
In Vietnam, there are many desserts that people enjoy regularly. Sweet soups called chè, sticky rice cakes with coconut or mung bean, and fruit jellies are all quite popular. Ice cream and custard desserts are also commonly eaten, especially by young people, because they’re easy to find and very tasty.
(Tại Việt Nam, có nhiều món tráng miệng được mọi người thưởng thức hằng ngày. Các loại chè, bánh nếp nhân dừa hoặc đậu xanh, và thạch trái cây đều khá phổ biến. Kem và các món tráng miệng làm từ custard cũng được nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, yêu thích vì dễ tìm và rất ngon.)
Vocabulary ghi điểm:
-
dessert: món tráng miệng
-
sticky rice cake: bánh nếp
-
custard: bánh/caramen làm từ sữa và trứng
-
popular: phổ biến
>>> XEM THÊM:
-
IELTS Speaking Topic Money Part 1: Bài mẫu và từ vựng Band 7+
-
IELTS Speaking Topic Sky and stars Part 1: Bài mẫu & từ vựng
3. Từ vựng Topic Cakes and other sweet things - IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng Topic Cakes and other sweet things
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Cakes and other sweet things, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
cake |
bánh ngọt |
I baked a chocolate cake for my friend’s birthday. (Tôi đã làm một chiếc bánh sô-cô-la cho sinh nhật bạn.) |
|
dessert |
món tráng miệng |
Ice cream is my favorite dessert. (Kem là món tráng miệng yêu thích của tôi.) |
|
pastry |
bánh ngọt (thường có lớp bột mỏng hoặc bột mì) |
The bakery sells a variety of delicious pastries. (Tiệm bánh bán nhiều loại bánh ngọt ngon.) |
|
sweet |
đồ ngọt |
I don’t eat too many sweets because they are unhealthy. (Tôi không ăn nhiều đồ ngọt vì chúng không tốt cho sức khỏe.) |
|
chocolate |
sô-cô-la |
I love dark chocolate more than milk chocolate. (Tôi thích sô-cô-la đen hơn sô-cô-la sữa.) |
|
birthday cake |
bánh sinh nhật |
She blew out the candles on her birthday cake. (Cô ấy thổi nến trên chiếc bánh sinh nhật.) |
|
frosting / icing |
kem phủ bánh |
The cake was covered in creamy frosting. (Chiếc bánh được phủ kem mềm.) |
|
sponge cake |
bánh bông lan |
I prefer sponge cake because it’s light and fluffy. (Tôi thích bánh bông lan vì nó nhẹ và xốp.) |
|
pastry shop / bakery |
tiệm bánh |
I usually buy bread and cakes from the bakery. (Tôi thường mua bánh mì và bánh ngọt ở tiệm bánh.) |
|
sugary |
nhiều đường, ngọt |
Sugary foods should be eaten in moderation. (Nên ăn đồ ngọt vừa phải.) |
|
treat |
món ngon, thưởng thức |
Eating cake is a special treat for me. (Ăn bánh là một món thưởng đặc biệt đối với tôi.) |
|
traditional cake |
bánh truyền thống |
Bánh trung thu is a traditional cake in Vietnam. (Bánh trung thu là một loại bánh truyền thống ở Việt Nam.) |
|
homemade |
tự làm tại nhà |
I prefer homemade cakes because they taste better. (Tôi thích bánh tự làm tại nhà vì ngon hơn.) |
|
slice of cake |
miếng bánh |
I had a slice of cake with my coffee. (Tôi ăn một miếng bánh cùng với cà phê.) |
|
icing sugar |
đường bột rắc lên bánh |
The cake was dusted with icing sugar. (Chiếc bánh được rắc đường bột.) |
|
confectionery |
kẹo ngọt, bánh kẹo |
Children love visiting stores that sell confectionery. (Trẻ con thích ghé các cửa hàng bán bánh kẹo.) |
|
chocolate chips |
sô-cô-la vụn |
I added chocolate chips to the cookie dough. (Tôi thêm sô-cô-la vụn vào bột làm bánh quy.) |
>>> XEM THÊM:
Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Cakes and other sweet things
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Cakes and other sweet things:
|
Cụm từ / Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
have a sweet tooth |
thích ăn đồ ngọt |
She has a sweet tooth and can’t resist chocolate cakes. (Cô ấy rất thích đồ ngọt và không thể cưỡng lại bánh sô-cô-la.) |
|
icing on the cake |
điểm nhấn hoàn hảo, thêm phần tuyệt vời |
Winning a scholarship was the icing on the cake after all my hard work. (Được học bổng là phần thưởng tuyệt vời sau tất cả nỗ lực của tôi.) |
|
take the cake |
xuất sắc nhất, đáng chú ý nhất |
That bakery really takes the cake when it comes to chocolate desserts. (Tiệm bánh đó thật sự xuất sắc khi nói về các món sô-cô-la.) |
|
sugar rush |
cơn hưng phấn do ăn đồ ngọt |
Kids get a sugar rush after eating too many candies. (Trẻ con thường hưng phấn sau khi ăn quá nhiều kẹo.) |
|
as sweet as honey |
ngọt ngào, dễ thương |
The little baby is as sweet as honey. (Đứa bé thật ngọt ngào.) |
|
a piece of cake |
rất dễ (thường là việc gì đó) |
Baking this simple cake is a piece of cake. (Làm chiếc bánh đơn giản này rất dễ.) |
|
treat oneself |
thưởng cho bản thân |
I like to treat myself to a slice of cake on weekends. (Tôi thích thưởng cho bản thân một miếng bánh vào cuối tuần.) |
|
dessert first |
ăn tráng miệng trước, thưởng thức trước |
Sometimes it’s fun to have dessert first at parties. (Đôi khi thật thú vị khi ăn tráng miệng trước trong bữa tiệc.) |
|
sweeten the deal |
làm cho thuận lợi hơn, hấp dẫn hơn |
Offering free cupcakes really sweetened the deal for customers. (Tặng bánh miễn phí thực sự làm ưu đãi hấp dẫn hơn với khách.) |
|
sugared up |
tăng năng lượng nhờ đồ ngọt |
The kids were all sugared up after the birthday party. (Trẻ con đều hưng phấn sau bữa tiệc sinh nhật vì ăn đồ ngọt.) |
>>> XEM THÊM:
4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Cakes and other sweet things trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Cakes and other sweet things giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về ẩm thực, sở thích ăn uống và những món tráng miệng hấp dẫn trong cuộc sống hàng ngày. Chủ đề này không chỉ giúp bạn rèn luyện khả năng miêu tả hương vị, chia sẻ trải nghiệm thưởng thức và thể hiện cảm xúc cá nhân một cách tự nhiên, mà còn phát triển tư duy phản xạ nhanh và kỹ năng nói mạch lạc. Hãy chăm chỉ luyện tập mỗi ngày để tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



